Saturday 27 April 2024

1 SAR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Krone Đan Mạch

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

1,86 Krone Đan Mạch

1 SAR = 1,86 DKK

1 DKK = 0,538 SAR

Saudi Riyal đến Krone Đan Mạch conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 1,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Krone Đan Mạch

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ SAR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến DKK Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 1.858609 DKK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 1.852094 DKK -0.006515 DKK -0.350531 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SAR = 1.854754 DKK +0.002660 DKK +0.143621 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 1.858775 DKK +0.004021 DKK +0.216794 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SAR = 1.868593 DKK +0.009818 DKK +0.528197 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SAR = 1.865125 DKK -0.003468 DKK -0.185594 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SAR = 1.86645 DKK +0.00133 DKK +0.07104 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKSAR
USD11.07231.25010.73210.00640.14380.2666
EUR0.932611.16580.68270.00600.13410.2486
GBP0.80000.857810.58560.00510.11500.2133
CAD1.36601.46481.707610.00880.19640.3642
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.423241.5784
DKK6.95467.45758.69385.09130.044611.8543
SAR3.75064.02184.68852.74570.02410.53931

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho DKK là kr.. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Krone Đan Mạch = 1,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.