Saturday 27 April 2024
1 SAR đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
1 Saudi Riyal =
233,54 Trọng lượng Argentina
1 SAR = 233,54 ARS
1 ARS = 0,00428 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 233,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ SAR to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 233.53573097 ARS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 232.93733986 ARS | -0.59839111 ARS | -0.25623107 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 232.82887078 ARS | -0.10846908 ARS | -0.04656577 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 232.66635644 ARS | -0.16251434 ARS | -0.06979991 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 232.55813953 ARS | -0.10821691 ARS | -0.04651163 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 231.48148148 ARS | -1.07665805 ARS | -0.46296296 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 231.32084201 ARS | -0.16063947 ARS | -0.06939625 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0011 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0011 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0009 | 0.2133 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.3641 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.1785 | 41.5784 |
ARS | 873.7175 | 936.9021 | 1,092.2151 | 639.7650 | 5.6028 | 1 | 232.9548 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7463 | 0.0241 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Trọng lượng Argentina = 233,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.