Wednesday 01 May 2024

5 SAR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

5 Saudi Riyal =

5.456,61 Riel Campuchia

1 SAR = 1.091,32 KHR

1 KHR = 0,000916 SAR

Saudi Riyal đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:15:13 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.091,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SAR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 SAR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 SAR = 5,458.51528384 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 5 SAR = 5,417.11809317 KHR -8.27943813 KHR -0.75839653 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 SAR = 5,422.99349241 KHR +1.17507985 KHR +0.10845987 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 SAR = 5,428.88165038 KHR +1.17763159 KHR +0.10857763 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 SAR = 5,428.88165038 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 SAR = 5,411.25541126 KHR -3.52524782 KHR -0.32467532 %
April 25, 2024 thứ năm 5 SAR = 5,405.40540541 KHR -1.17000117 KHR -0.10810811 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRSAR
USD11.06711.24910.72570.00630.00020.2666
EUR0.937211.17060.68010.00590.00020.2499
GBP0.80060.854310.58100.00510.00020.2135
CAD1.37801.47041.721310.00870.00030.3674
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.038642.1049
KHR4,093.12284,367.62825,112.63292,970.292725.919111,091.3222
SAR3.75064.00214.68482.72170.02380.00091

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Riel Campuchia = 1.091,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.