Friday 03 May 2024

SAR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

9,78 Nicaraguan Córdoba

1 SAR = 9,78 NIO

1 NIO = 0,102 SAR

Saudi Riyal đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 9,78

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ SAR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 SAR = 9.77354692 NIO - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 9.87576290 NIO +0.10221598 NIO +1.04584329 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 SAR = 9.79863799 NIO -0.07712491 NIO -0.78095145 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 SAR = 9.83671060 NIO +0.03807261 NIO +0.38855007 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SAR = 9.83671060 NIO - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 9.83642033 NIO -0.00029027 NIO -0.00295093 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 9.79815795 NIO -0.03826238 NIO -0.38898687 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOSAR
USD11.07271.25350.73010.00650.02720.2666
EUR0.932311.16860.68060.00610.02530.2486
GBP0.79780.855810.58240.00520.02170.2127
CAD1.36981.46931.716910.00890.03720.3652
JPY153.7250164.8968192.6905112.228514.175140.9856
NIO36.819839.495746.152826.88070.239519.8168
SAR3.75074.02334.70142.73820.02440.10191

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Nicaraguan Córdoba = 9,78.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.