Saturday 27 April 2024

1 SAR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

965.872,54 Venezuela Bolivar Fuerte

1 SAR = 965.872,54 VEF

1 VEF = 0,00000104 SAR

Saudi Riyal đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 965.872,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SAR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 965,872.53966 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 965,881.95478 VEF +9.41512 VEF +0.00097 %
April 25, 2024 thứ năm 1 SAR = 965,842.717337 VEF -39.237443 VEF -0.004062 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 965,845.563141 VEF +2.845804 VEF +0.000295 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SAR = 965,775.208051 VEF -70.355090 VEF -0.007284 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SAR = 965,705.703101 VEF -69.504950 VEF -0.007197 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SAR = 965,653.02869 VEF -52.67441 VEF -0.00545 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARVEF
USD11.07231.25010.73210.00640.26660.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.24860.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.21330.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.36420.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.57840.0000
SAR3.75064.02184.68852.74570.024110.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,000.069123,229.9037965,862.56191

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Venezuela Bolivar Fuerte = 965.872,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.