Saturday 27 April 2024

1 SAR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

0,000114 Vàng (troy ounce)

1 SAR = 0,000114 XAU

1 XAU = 8.771,93 SAR

Saudi Riyal đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000114

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ SAR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến XAU Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 0.000114 XAU - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 0.000114 XAU - -
April 25, 2024 thứ năm 1 SAR = 0.000115 XAU +0.000001 XAU +0.877193 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 0.000115 XAU - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 SAR = 0.000116 XAU +0.000001 XAU +0.869565 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SAR = 0.000113 XAU -0.000003 XAU -2.586207 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SAR = 0.000111 XAU -0.000002 XAU -1.769912 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARXAU
USD11.07231.25010.73210.00640.26662,336.4486
EUR0.932611.16580.68270.00600.24862,178.8785
GBP0.80000.857810.58560.00510.21331,869.0421
CAD1.36601.46481.707610.00880.36423,191.5187
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.5784364,353.9766
SAR3.75064.02184.68852.74570.024118,763.0561
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00011

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Vàng (troy ounce) = 0,000114.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.