Wednesday 08 May 2024
5 SAR đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5 Saudi Riyal =
1.730,10 Đồng franc Rwanda
1 SAR = 346,02 RWF
1 RWF = 0,00289 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 346,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ SAR to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 1,730.10380623 RWF | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 1,731.90162799 RWF | +0.35956435 RWF | +0.10391410 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 1,718.80371262 RWF | -2.61958307 RWF | -0.75627363 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 1,717.03296703 RWF | -0.35414912 RWF | -0.10302198 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 1,730.70266528 RWF | +2.73393965 RWF | +0.79612323 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 1,725.32781228 RWF | -1.07497060 RWF | -0.31055901 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 1,724.73266644 RWF | -0.11902917 RWF | -0.03449465 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SAR | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2666 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0007 | 0.2482 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.0006 | 0.2135 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.3659 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 0.1188 | 41.3724 |
RWF | 1,305.8547 | 1,402.6321 | 1,630.6063 | 951.4875 | 8.4158 | 1 | 348.1815 |
SAR | 3.7505 | 4.0285 | 4.6832 | 2.7327 | 0.0242 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng franc Rwanda = 346,02.
Saudi Riyal | Đồng franc Rwanda |
---|---|
﷼ 1 | F.Rw 346.02 |
﷼ 5 | F.Rw 1,730.10 |
﷼ 10 | F.Rw 3,460.21 |
﷼ 50 | F.Rw 17,301.04 |
﷼ 100 | F.Rw 34,602.08 |
﷼ 250 | F.Rw 86,505.19 |
﷼ 500 | F.Rw 173,010.38 |
﷼ 1000 | F.Rw 346,020.76 |
Đồng franc Rwanda | Saudi Riyal |
---|---|
F.Rw 100 | ﷼ 0.29 |
F.Rw 500 | ﷼ 1.45 |
F.Rw 1000 | ﷼ 2.89 |
F.Rw 5000 | ﷼ 14.45 |
F.Rw 10000 | ﷼ 28.90 |
F.Rw 25000 | ﷼ 72.25 |
F.Rw 50000 | ﷼ 144.50 |
F.Rw 100000 | ﷼ 289.00 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.