Friday 24 May 2024

SEK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krona Thu Swedish Điển to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1 Krona Thu Swedish Điển =

0,453 Dinar Libya

1 SEK = 0,453 LYD

1 LYD = 2,21 SEK

Krona Thu Swedish Điển đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:20:13 GMT+2 24 tháng 5, 2024

Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,453

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SEK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SEK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SEK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1 SEK = 0.45189019 LYD - -
Mai 23, 2024 thứ năm 1 SEK = 0.45144016 LYD -0.00045003 LYD -0.09958770 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1 SEK = 0.45309452 LYD +0.00165436 LYD +0.36646285 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1 SEK = 0.45197720 LYD -0.00111733 LYD -0.24659876 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1 SEK = 0.44990772 LYD -0.00206947 LYD -0.45787109 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1 SEK = 0.44866307 LYD -0.00124465 LYD -0.27664565 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1 SEK = 0.45115665 LYD +0.00249358 LYD +0.55577988 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDSEK
USD11.08291.27090.72790.00640.20600.0933
EUR0.923511.17370.67220.00590.19020.0861
GBP0.78680.852010.57280.00500.16210.0734
CAD1.37371.48761.745910.00870.28300.1281
JPY157.0175170.0299199.5571114.2989132.343414.6438
LYD4.85475.25706.16993.53390.030910.4528
SEK10.722411.611013.62747.80530.06832.20871

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SEK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho SEK là kr. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 24, 2024. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Dinar Libya = 0,453.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.