Saturday 27 April 2024
1000 SGD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1000 Đô la Singapore =
2.568,61 Turkmenistan Manat
1 SGD = 2,57 TMT
1 TMT = 0,389 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 2,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ SGD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 2,568.61410426 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 2,572.75758449 TMT | +0.00414348 TMT | +0.16131190 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 2,579.26068072 TMT | +0.00650310 TMT | +0.25276755 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 2,574.46644183 TMT | -0.00479424 TMT | -0.18587648 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 2,568.73286976 TMT | -0.00573357 TMT | -0.22270914 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 2,578.94804709 TMT | +0.01021518 TMT | +0.39767379 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 2,578.40943079 TMT | -0.00053862 TMT | -0.02088512 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.7350 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.6855 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.5880 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.0040 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 114.6226 | 44.5553 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 1 | 0.3887 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 2.5726 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Turkmenistan Manat = 2,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.