Wednesday 01 May 2024
50 TZS đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Canada?
50 Tanzania Tanzania =
0,0267 Đô la Canada
1 TZS = 0,000533 CAD
1 CAD = 1.876,17 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,000533
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 50 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TZS (Tanzania Tanzania) sang CAD (Đô la Canada) ✅ TZS to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 50 Tanzania Tanzania ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TZS đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 TZS = 0.026650 CAD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 TZS = 0.026400 CAD | -0.000005 CAD | -0.938086 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 TZS = 0.026300 CAD | -0.000002 CAD | -0.378788 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 TZS = 0.026350 CAD | +0.000001 CAD | +0.190114 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 TZS = 0.026350 CAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 TZS = 0.026350 CAD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 TZS = 0.026450 CAD | +0.000002 CAD | +0.379507 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0004 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 0.0004 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.0606 |
TZS | 2,607.2881 | 2,778.4696 | 3,256.7083 | 1,892.0539 | 16.5103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Canada = 0,000533.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.