Wednesday 08 May 2024

TZS đến KES - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,0514 Kenya Shilling

1 TZS = 0,0514 KES

1 KES = 19,44 TZS

Tanzania Tanzania đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 0,0514

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang KES (Kenya Shilling) ✅ TZS to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến KES Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.05191 KES - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.05104 KES -0.00087 KES -1.67598 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.051062 KES +0.000022 KES +0.043103 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.052225 KES +0.001163 KES +2.277623 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.052103 KES -0.000122 KES -0.233605 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.052432 KES +0.000329 KES +0.631442 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.052224 KES -0.000208 KES -0.396704 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESTZS
USD11.07561.25100.72920.00650.00750.0004
EUR0.929711.16300.67800.00600.00700.0004
GBP0.79940.859810.58290.00520.00600.0003
CAD1.37131.47501.715510.00890.01030.0005
JPY154.5950166.2866193.3985112.734911.15800.0598
KES133.5017143.5981167.010897.35310.863610.0516
TZS2,585.00022,780.49693,233.83731,885.052116.721119.36301

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Kenya Shilling = 0,0514.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.