Friday 03 May 2024
1000 UAH đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Ucraina Hryvnia =
931,20 Nicaraguan Córdoba
1 UAH = 0,931 NIO
1 NIO = 1,07 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,931
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UAH to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 931.19580440 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 929.52698231 NIO | -0.00166882 NIO | -0.17921280 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 931.63130505 NIO | +0.00210432 NIO | +0.22638641 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 926.62089159 NIO | -0.00501041 NIO | -0.53781077 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 929.36543857 NIO | +0.00274455 NIO | +0.29618877 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 929.36543857 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 929.36543857 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UAH | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0254 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0254 | 0.0236 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0217 | 0.0202 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.0347 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 4.1647 | 3.8808 |
NIO | 36.7401 | 39.4418 | 46.1177 | 26.8676 | 0.2401 | 1 | 0.9318 |
UAH | 39.4282 | 42.3276 | 49.4919 | 28.8334 | 0.2577 | 1.0732 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Nicaraguan Córdoba = 0,931.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.