Sunday 28 April 2024
0.23493348 USD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
0.23493348 Đô la Mĩ =
1,12 Ringgit Malaysia
1 USD = 4,77 MYR
1 MYR = 0,210 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 4,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 0.23493348 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.23493348 Đô la Mĩ (USD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.23493348 USD (Đô la Mĩ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ USD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.23493348 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 0.23493348 Đô la Mĩ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.23493348 USD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.23493348 USD = 1.12004825 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.23493348 USD = 1.12004825 MYR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.23493348 USD = 1.12239736 MYR | +0.00999903 MYR | +0.20973275 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.23493348 USD = 1.12239736 MYR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.23493348 USD = 1.12291774 MYR | +0.00221501 MYR | +0.04636335 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.23493348 USD = 1.12251534 MYR | -0.00171282 MYR | -0.03583510 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.23493348 USD = 1.12393306 MYR | +0.00603458 MYR | +0.12629887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2093 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1951 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1674 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2859 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.6412 |
MYR | 4.7775 | 5.1257 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ringgit Malaysia = 4,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.