Saturday 27 April 2024
VEF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000159 Denar Macedonian
1 VEF = 0,0000159 MKD
1 MKD = 62.958,66 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0000159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ VEF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00001588 MKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00001584 MKD | -0.00000005 MKD | -0.29555242 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00001588 MKD | +0.00000005 MKD | +0.28506671 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00001588 MKD | -0.00000001 MKD | -0.04110747 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00001595 MKD | +0.00000008 MKD | +0.47262351 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00001595 MKD | - | -0.02046702 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00001594 MKD | -0.00000001 MKD | -0.04341917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 0.0000 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 63,106.9905 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Denar Macedonian = 0,0000159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.