Wednesday 01 May 2024
10 VND đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Vietnamese Dong =
1,75 Malagasy Ariary
1 VND = 0,175 MGA
1 MGA = 5,71 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,175
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vietnamese Dong (VND) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VND (Vietnamese Dong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ VND to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vietnamese Dong ( VND ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Vietnamese Dong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VND đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VND = 1.75378291 MGA | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VND = 1.75498574 MGA | +0.00012028 MGA | +0.06858484 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VND = 1.75718328 MGA | +0.00021975 MGA | +0.12521688 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VND = 1.75718328 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VND = 1.75065860 MGA | -0.00065247 MGA | -0.37131469 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VND = 1.75014968 MGA | -0.00005089 MGA | -0.02906999 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 VND = 1.73301215 MGA | -0.00171375 MGA | -0.97920385 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.0062 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 0.1751 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 5.7116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Malagasy Ariary = 0,175.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.