Sunday 28 April 2024
XPF đến LRD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
1 CFP Franc =
1,73 Dollar Liberia
1 XPF = 1,73 LRD
1 LRD = 0,577 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 1,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ XPF to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 1.732883 LRD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 1.732883 LRD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 1.732765 LRD | -0.000118 LRD | -0.006809 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 1.724257 LRD | -0.008508 LRD | -0.491007 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 1.717603 LRD | -0.006654 LRD | -0.385905 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 1.717322 LRD | -0.000281 LRD | -0.016360 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 1.718103 LRD | +0.000781 LRD | +0.045478 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 1.3980 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 1.7329 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.5771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Liberia = 1,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.