Thursday 23 May 2024
6350 XPF đến NAD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
6350 CFP Franc =
1.049,86 Dollar Namibia
1 XPF = 0,165 NAD
1 NAD = 6,05 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 6350 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6350 CFP Franc (XPF) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6350 XPF (CFP Franc) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ XPF to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6350 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 6350 CFP Franc ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6350 XPF đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 6350 XPF = 1,049.864550 NAD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 6350 XPF = 1,039.336250 NAD | -0.001658 NAD | -1.002825 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 6350 XPF = 1,047.134050 NAD | +0.001228 NAD | +0.750267 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 6350 XPF = 1,047.870650 NAD | +0.000116 NAD | +0.070344 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 6350 XPF = 1,047.896050 NAD | +0.000004 NAD | +0.002424 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 6350 XPF = 1,047.896050 NAD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 6350 XPF = 1,047.889700 NAD | -0.000001 NAD | -0.000606 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XPF | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0547 | 0.0090 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0505 | 0.0083 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0430 | 0.0071 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0749 | 0.0124 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 8.5707 | 1.4170 |
NAD | 18.2902 | 19.8091 | 23.2812 | 13.3558 | 0.1167 | 1 | 0.1653 |
XPF | 110.6250 | 119.8122 | 140.8123 | 80.7806 | 0.7057 | 6.0483 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Namibia = 0,165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.