Saturday 11 May 2024
6350 XPF đến OMR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Oman Rial
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Oman Rial?
6350 CFP Franc =
21,93 Oman Rial
1 XPF = 0,00345 OMR
1 OMR = 289,60 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00345
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 6350 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6350 CFP Franc (XPF) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6350 XPF (CFP Franc) sang OMR (Oman Rial) ✅ XPF to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6350 CFP Franc ( XPF ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 6350 CFP Franc ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6350 XPF đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 6350 XPF = 21.926550 OMR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 6350 XPF = 21.926550 OMR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 6350 XPF = 21.932900 OMR | +0.000001 OMR | +0.028960 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 6350 XPF = 21.97100 OMR | +0.00001 OMR | +0.17371 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 6350 XPF = 22.009100 OMR | +0.000006 OMR | +0.173410 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 6350 XPF = 21.996400 OMR | -0.000002 OMR | -0.057703 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 6350 XPF = 21.97100 OMR | - | -0.11547 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XPF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 2.5985 | 0.0090 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 2.4089 | 0.0083 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 2.0748 | 0.0072 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 3.5543 | 0.0123 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 404.8047 | 1.3978 |
OMR | 0.3848 | 0.4151 | 0.4820 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 0.0035 |
XPF | 111.4504 | 120.2217 | 139.5804 | 81.4785 | 0.7154 | 289.6018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Oman Rial = 0,00345.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.