Wednesday 29 May 2024

250 YER đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to euro

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

250 Rial Yemen =

0,920 euro

1 YER = 0,00368 EUR

1 EUR = 271,77 YER

Rial Yemen đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:50:14 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến euro = 0,00368

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 250 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 250 Rial Yemen (YER) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 250 YER (Rial Yemen) sang EUR (euro) ✅ YER to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 250 Rial Yemen ( YER ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 250 Rial Yemen ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 250 YER đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 250 YER = 0.91990808 EUR - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 250 YER = 0.91956167 EUR -0.00000139 EUR -0.03765642 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 250 YER = 0.92032681 EUR +0.00000306 EUR +0.08320712 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 250 YER = 0.91996114 EUR -0.00000146 EUR -0.03973349 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 250 YER = 0.91996114 EUR - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 250 YER = 0.92351095 EUR +0.00001420 EUR +0.38586578 %
Mai 23, 2024 thứ năm 250 YER = 0.92236972 EUR -0.00000456 EUR -0.12357504 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.08551.26640.73140.00640.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.6269
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59501

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến euro = 0,00368.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.