Wednesday 15 May 2024
5000 YER đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5000 Rial Yemen =
36,24 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 YER = 0,00725 BAM
1 BAM = 137,95 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00725
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ YER to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 YER đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 YER = 36.24485814 BAM | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 YER = 36.22388094 BAM | -0.00000420 BAM | -0.05787634 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 YER = 36.25443037 BAM | +0.00000611 BAM | +0.08433506 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 YER = 36.19192765 BAM | -0.00001250 BAM | -0.17240025 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 YER = 36.22315297 BAM | +0.00000625 BAM | +0.08627703 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 YER = 36.38047563 BAM | +0.00003146 BAM | +0.43431521 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 YER = 36.27493373 BAM | -0.00002111 BAM | -0.29010588 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | YER | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5521 | 0.0040 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.5104 | 0.0037 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.4385 | 0.0032 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.7537 | 0.0055 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 86.3533 | 0.6260 |
BAM | 1.8113 | 1.9594 | 2.2806 | 1.3268 | 0.0116 | 1 | 0.0072 |
YER | 249.8750 | 270.2959 | 314.6070 | 183.0298 | 1.5975 | 137.9506 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00725.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.