Wednesday 15 May 2024
YER đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Rial Yemen =
0,353 Som Kyrgystani
1 YER = 0,353 KGS
1 KGS = 2,83 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ YER to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.35290535 KGS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.35280437 KGS | -0.00010097 KGS | -0.02861243 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.35280362 KGS | -0.00000075 KGS | -0.00021168 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.35280362 KGS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.35291282 KGS | +0.00010919 KGS | +0.03095045 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.35235051 KGS | -0.00056231 KGS | -0.15933290 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.35376578 KGS | +0.00141527 KGS | +0.40166567 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | YER | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0040 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0037 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0032 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0055 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 1.7707 | 0.6260 |
KGS | 88.3346 | 95.5537 | 111.2183 | 64.7069 | 0.5647 | 1 | 0.3535 |
YER | 249.8750 | 270.2959 | 314.6070 | 183.0385 | 1.5975 | 2.8287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Som Kyrgystani = 0,353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.