Tuesday 30 April 2024
1000 DKK đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1000 Krone Đan Mạch =
54,19 Bahraini Dinar
1 DKK = 0,0542 BHD
1 BHD = 18,45 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0542
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ DKK to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 54.20754345 BHD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 54.08175268 BHD | -0.00012579 BHD | -0.23205398 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 54.21052614 BHD | +0.00012877 BHD | +0.23810889 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 54.03625714 BHD | -0.00017427 BHD | -0.32146710 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 54.30825780 BHD | +0.00027200 BHD | +0.50336695 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 54.22388032 BHD | -0.00008438 BHD | -0.15536768 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 53.99967492 BHD | -0.00022421 BHD | -0.41348091 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | DKK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.1438 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.1341 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.1150 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.1964 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 22.4232 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0542 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0924 | 0.0446 | 18.4505 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Bahraini Dinar = 0,0542.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.