Sunday 28 April 2024
1000 DKK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to euro
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến euro?
1000 Krone Đan Mạch =
134,04 euro
1 DKK = 0,134 EUR
1 EUR = 7,46 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến euro = 0,134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang EUR (euro) ✅ DKK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 134.038000 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 134.038000 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 134.092000 EUR | +0.000054 EUR | +0.040287 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 134.069000 EUR | -0.000023 EUR | -0.017152 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 134.094000 EUR | +0.000025 EUR | +0.018647 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 134.033000 EUR | -0.000061 EUR | -0.045490 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 134.023000 EUR | -0.000010 EUR | -0.007461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1439 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1342 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1151 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1965 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4344 |
DKK | 6.9511 | 7.4538 | 8.6894 | 5.0888 | 0.0446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến euro = 0,134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.