Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Krone Đan Mạch =
40.032,51 Đồng Rupi Pakistan
1 DKK = 40,03 PKR
1 PKR = 0,0250 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 40,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ DKK to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 40,027.21850859 PKR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 39,990.40230345 PKR | -0.03681621 PKR | -0.09197793 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 40,036.83388718 PKR | +0.04643158 PKR | +0.11610682 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 40,036.83388718 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 40,099.44662764 PKR | +0.06261274 PKR | +0.15638784 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 39,982.40774059 PKR | -0.11703889 PKR | -0.29187158 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 39,723.52427107 PKR | -0.25888347 PKR | -0.64749345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | PKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0036 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0033 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0029 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0049 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 0.5601 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0250 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 40.0355 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng Rupi Pakistan = 40,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.