Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1000 Krone Đan Mạch =
6.864,36 Đồng bảng Ai Cập
1 DKK = 6,86 EGP
1 EGP = 0,146 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 6,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ DKK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 6,875.785000 EGP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 6,875.784000 EGP | -0.000001 EGP | -0.000015 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 6,865.996000 EGP | -0.009788 EGP | -0.142355 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 6,865.996000 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 6,890.847000 EGP | +0.024851 EGP | +0.361943 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 6,888.843000 EGP | -0.002004 EGP | -0.029082 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 6,863.116000 EGP | -0.025727 EGP | -0.373459 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | EGP | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1429 | 0.0209 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.1341 | 0.0196 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1145 | 0.0167 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.1951 | 0.0285 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 22.5643 | 3.2962 |
DKK | 6.9988 | 7.4583 | 8.7300 | 5.1248 | 0.0443 | 1 | 0.1461 |
EGP | 47.9107 | 51.0563 | 59.7618 | 35.0818 | 0.3034 | 6.8455 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đồng bảng Ai Cập = 6,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.