Sunday 28 April 2024
DKK đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Krone Đan Mạch =
1,58 Krone Na Uy
1 DKK = 1,58 NOK
1 NOK = 0,631 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 1,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DKK (Krone Đan Mạch) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ DKK to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 1.58357641 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 1.58210325 NOK | -0.00147316 NOK | -0.09302767 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 1.57482299 NOK | -0.00728026 NOK | -0.46016328 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 1.56972072 NOK | -0.00510227 NOK | -0.32399036 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 1.57292802 NOK | +0.00320731 NOK | +0.20432335 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 1.57279690 NOK | -0.00013112 NOK | -0.00833582 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 1.57358146 NOK | +0.00078455 NOK | +0.04988253 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 14.2178 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.6341 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1.5771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Krone Na Uy = 1,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.