Thursday 02 May 2024
EGP đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Đồng bảng Ai Cập =
0,146 Krone Đan Mạch
1 EGP = 0,146 DKK
1 DKK = 6,85 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ EGP to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 0.14606135 DKK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 0.14543794 DKK | -0.00062341 DKK | -0.42681672 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 0.14543796 DKK | +0.00000002 DKK | +0.00001454 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 0.14564529 DKK | +0.00020733 DKK | +0.14255761 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 0.14564529 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 0.14512004 DKK | -0.00052525 DKK | -0.36063781 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 0.14516226 DKK | +0.00004222 DKK | +0.02909052 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | EGP | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.1437 | 0.0210 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0196 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1146 | 0.0167 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1974 | 0.0288 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 22.4027 | 3.2726 |
DKK | 6.9611 | 7.4586 | 8.7225 | 5.0657 | 0.0446 | 1 | 0.1461 |
EGP | 47.6520 | 51.0577 | 59.7098 | 34.6775 | 0.3056 | 6.8455 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Krone Đan Mạch = 0,146.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.