Sunday 28 April 2024
EGP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Đồng bảng Ai Cập =
5,23 Rial Yemen
1 EGP = 5,23 YER
1 YER = 0,191 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rial Yemen = 5,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang YER (Rial Yemen) ✅ EGP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 5.23124729 YER | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 5.23124729 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 5.22684508 YER | -0.00440221 YER | -0.08415221 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 5.22875817 YER | +0.00191309 YER | +0.03660131 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 5.22700900 YER | -0.00174917 YER | -0.03345286 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 5.20732984 YER | -0.01967916 YER | -0.37648995 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 5.19939687 YER | -0.00793297 YER | -0.15234233 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.6228 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.1913 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 5.2274 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rial Yemen = 5,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.