Friday 26 April 2024

ERN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,309 Leu Rumani

1 ERN = 0,309 RON

1 RON = 3,23 ERN

Eritrean Nakfa đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:14 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,309

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang RON (Leu Rumani) ✅ ERN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến RON Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.309713 RON - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.310007 RON +0.000294 RON +0.094927 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.311447 RON +0.001440 RON +0.464506 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.311094 RON -0.000353 RON -0.113342 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.311294 RON +0.000200 RON +0.064289 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.311294 RON - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.311973 RON +0.000679 RON +0.218122 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNRON
USD11.07291.25160.73030.00640.06670.2156
EUR0.932111.16650.68070.00600.06210.2010
GBP0.79900.857210.58350.00510.05330.1723
CAD1.36931.46911.713710.00880.09130.2952
JPY155.5945166.9344194.7353113.6340110.373033.5463
ERN15.000016.093218.773310.95480.096413.2340
RON4.63824.97625.80503.38740.02980.30921

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Leu Rumani = 0,309.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.