Friday 26 April 2024
ERN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1 Eritrean Nakfa =
0,233 Turkmenistan Manat
1 ERN = 0,233 TMT
1 TMT = 4,29 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,233
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ ERN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.23333335 TMT | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.23400001 TMT | +0.00066667 TMT | +0.28571402 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.23333335 TMT | -0.00066667 TMT | -0.28490002 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.23333335 TMT | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.23400001 TMT | +0.00066667 TMT | +0.28571402 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.23400001 TMT | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.23400001 TMT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 44.5553 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 4.2857 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 0.2333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Turkmenistan Manat = 0,233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.