Saturday 27 April 2024
ERN đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Eritrean Nakfa =
1,27 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 ERN = 1,27 ZAR
1 ZAR = 0,789 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ ERN to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 1.267163 ZAR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 1.280717 ZAR | +0.013554 ZAR | +1.069634 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 1.272383 ZAR | -0.008334 ZAR | -0.650729 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 1.279807 ZAR | +0.007424 ZAR | +0.583472 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 1.273617 ZAR | -0.006190 ZAR | -0.483667 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 1.286321 ZAR | +0.012704 ZAR | +0.997474 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 1.286321 ZAR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0420 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 8.1912 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.7879 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9372 | 0.1221 | 1.2692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.