Tuesday 30 April 2024
1 GHS đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Cedi Ghana =
0,134 Bungari Lev
1 GHS = 0,134 BGN
1 BGN = 7,48 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang BGN (Bungari Lev) ✅ GHS to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.133682 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.134636 BGN | +0.000954 BGN | +0.713634 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.134636 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.134592 BGN | -0.000044 BGN | -0.032681 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.13463 BGN | +0.00004 BGN | +0.02823 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.135233 BGN | +0.000603 BGN | +0.447894 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.135801 BGN | +0.000568 BGN | +0.420016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 11.5331 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.1348 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 7.4191 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Bungari Lev = 0,134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.