Tuesday 30 April 2024

1 GHS đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

20,47 Đồng Rupi Pakistan

1 GHS = 20,47 PKR

1 PKR = 0,0489 GHS

Cedi Ghana đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:10 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 20,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ GHS to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến PKR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 GHS = 20.402579 PKR - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 GHS = 20.553575 PKR +0.150996 PKR +0.740083 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GHS = 20.553575 PKR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 20.553575 PKR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 20.585721 PKR +0.032146 PKR +0.156401 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GHS = 20.599634 PKR +0.013913 PKR +0.067586 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 20.695174 PKR +0.095540 PKR +0.463795 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSPKR
USD11.07231.25010.73210.00640.07400.0036
EUR0.932611.16580.68270.00600.06900.0033
GBP0.80000.857810.58560.00510.05920.0029
CAD1.36601.46481.707610.00880.10100.0049
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632111.53310.5601
GHS13.521414.499216.90289.89870.086710.0486
PKR278.4299298.5651348.0591203.83311.785520.59181

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng Rupi Pakistan = 20,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.