Tuesday 30 April 2024
1 GHS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Cedi Ghana =
0,00271 Bạc (troy ounce)
1 GHS = 0,00271 XAG
1 XAG = 368,89 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00271
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GHS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.002707 XAG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.002706 XAG | -0.000001 XAG | -0.036941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.002708 XAG | +0.000002 XAG | +0.073910 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.002708 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.0027 XAG | - | -0.2954 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.00272 XAG | +0.00002 XAG | +0.74074 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.002722 XAG | +0.000002 XAG | +0.073529 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 4,286.7530 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 371.6913 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Bạc (troy ounce) = 0,00271.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.