Saturday 27 April 2024

1 GHS đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

634,71 Franca Guinea

1 GHS = 634,71 GNF

1 GNF = 0,00158 GHS

Cedi Ghana đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Franca Guinea = 634,71

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang GNF (Franca Guinea) ✅ GHS to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 634.51776650 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 635.32401525 GNF +0.80624875 GNF +0.12706480 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GHS = 636.13231552 GNF +0.80830027 GNF +0.12722646 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 638.97763578 GNF +2.84532026 GNF +0.44728435 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 GHS = 636.13231552 GNF -2.84532026 GNF -0.44529262 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 GHS = 638.97763578 GNF +2.84532026 GNF +0.44728435 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 GHS = 638.97763578 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSGNF
USD11.07231.25010.73210.00640.07400.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.06900.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.05920.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.10100.0002
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632111.53310.0181
GHS13.521414.499216.90289.89870.086710.0016
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.1204635.70881

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Franca Guinea = 634,71.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.