Saturday 27 April 2024

HKD đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Đôla Hong Kong =

1.100,92 Franca Guinea

1 HKD = 1.100,92 GNF

1 GNF = 0,000908 HKD

Đôla Hong Kong đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:16 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Franca Guinea = 1.100,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi HKD (Đôla Hong Kong) sang GNF (Franca Guinea) ✅ HKD to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HKD đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HKD = 1,101.32158590 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HKD = 1,098.90109890 GNF -2.42048700 GNF -0.21978022 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HKD = 1,098.90109890 GNF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HKD = 1,097.69484083 GNF -1.20625807 GNF -0.10976948 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 HKD = 1,092.89617486 GNF -4.79866597 GNF -0.43715847 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 HKD = 1,095.29025192 GNF +2.39407705 GNF +0.21905805 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 HKD = 1,095.29025192 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFHKD
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.1277
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.1191
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.1022
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.1744
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.018119.9147
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.120411,097.7069
HKD7.83068.39689.78885.73260.05020.00091

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Franca Guinea = 1.100,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.