Wednesday 01 May 2024
HRK đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Kuna Croatia =
0,575 Ba Lan Zloty
1 HRK = 0,575 PLN
1 PLN = 1,74 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,575
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ HRK to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.57438683 PLN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.56966197 PLN | -0.00472486 PLN | -0.82259188 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.56841791 PLN | -0.00124406 PLN | -0.21838616 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.56968696 PLN | +0.00126905 PLN | +0.22326032 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.56984538 PLN | +0.00015842 PLN | +0.02780845 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.56826351 PLN | -0.00158187 PLN | -0.27759672 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.57175954 PLN | +0.00349603 PLN | +0.61521326 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | PLN | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1412 | 0.2457 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1324 | 0.2303 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1131 | 0.1967 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1946 | 0.3386 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 22.3044 | 38.8078 |
HRK | 7.0802 | 7.5550 | 8.8437 | 5.1379 | 0.0448 | 1 | 1.7399 |
PLN | 4.0693 | 4.3422 | 5.0828 | 2.9530 | 0.0258 | 0.5747 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Ba Lan Zloty = 0,575.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.