Saturday 27 April 2024
1000 HRK đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 Kuna Croatia =
381,71 Dollar Đông Caribe
1 HRK = 0,382 XCD
1 XCD = 2,62 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ HRK to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 381.70750746 XCD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 381.70750746 XCD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 381.70750746 XCD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 381.70736176 XCD | -0.00000015 XCD | -0.00003817 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 381.70750746 XCD | +0.00000015 XCD | +0.00003817 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 381.70736176 XCD | -0.00000015 XCD | -0.00003817 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 381.70750746 XCD | +0.00000015 XCD | +0.00003817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XCD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.3700 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.3451 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.2960 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.5054 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 57.7024 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 2.6198 |
XCD | 2.7026 | 2.8980 | 3.3784 | 1.9785 | 0.0173 | 0.3817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Dollar Đông Caribe = 0,382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.