Wednesday 01 May 2024

10 MGA đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,00411 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 MGA = 0,000411 BAM

1 BAM = 2.433,09 MGA

Malagasy Ariary đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000411

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ MGA to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.00410857 BAM - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.00411022 BAM +0.00000016 BAM +0.04010746 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.00410365 BAM -0.00000066 BAM -0.15975755 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.00410365 BAM - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.00410354 BAM -0.00000001 BAM -0.00279484 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.004110 BAM +0.000001 BAM +0.157519 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.004120 BAM +0.000001 BAM +0.243309 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMMGA
USD11.06711.24910.72610.00630.54490.0002
EUR0.937211.17060.68040.00590.51060.0002
GBP0.80060.854310.58130.00510.43620.0002
CAD1.37731.46971.720410.00870.75050.0003
JPY157.9190168.5099197.2533114.6580186.04560.0354
BAM1.83531.95842.29241.33250.011610.0004
MGA4,466.52694,766.07465,579.04403,242.946828.28362,433.68331

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000411.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.