Wednesday 01 May 2024

10 MGA đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Krone Đan Mạch

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,0157 Krone Đan Mạch

1 MGA = 0,00157 DKK

1 DKK = 638,16 MGA

Malagasy Ariary đến Krone Đan Mạch conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,00157

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Krone Đan Mạch

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ MGA to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến DKK Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.015670 DKK - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.015680 DKK +0.000001 DKK +0.063816 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.015630 DKK -0.000005 DKK -0.318878 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.015650 DKK +0.000002 DKK +0.127959 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.015650 DKK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.015680 DKK +0.000003 DKK +0.191693 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.015710 DKK +0.000003 DKK +0.191327 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKMGA
USD11.06711.24910.72570.00630.14310.0002
EUR0.937211.17060.68010.00590.13410.0002
GBP0.80060.854310.58100.00510.11450.0002
CAD1.37801.47041.721310.00870.19710.0003
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985122.59260.0354
DKK6.98997.45868.73095.07240.044310.0016
MGA4,466.52694,766.07465,579.04403,241.264228.2836639.00141

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to DKK máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho DKK là kr.. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Krone Đan Mạch = 0,00157.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.