Wednesday 01 May 2024
10 MGA đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10 Malagasy Ariary =
0,0336 Eritrean Nakfa
1 MGA = 0,00336 ERN
1 ERN = 297,80 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MGA to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.033580 ERN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.033750 ERN | +0.000017 ERN | +0.506254 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.033720 ERN | -0.000003 ERN | -0.088889 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.033680 ERN | -0.000004 ERN | -0.118624 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.033680 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.033830 ERN | +0.000015 ERN | +0.445368 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.033840 ERN | +0.000001 ERN | +0.029560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MGA | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0002 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0626 | 0.0002 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0534 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0910 | 0.0003 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 10.5282 | 0.0354 |
ERN | 15.0000 | 15.9848 | 18.7104 | 10.9835 | 0.0950 | 1 | 0.0034 |
MGA | 4,466.5269 | 4,759.7767 | 5,571.3543 | 3,270.5396 | 28.2829 | 297.7685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Eritrean Nakfa = 0,00336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.