Sunday 02 June 2024

0.020000 MGA đến VND - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

0.020000 Malagasy Ariary =

0,115 Vietnamese Dong

1 MGA = 5,73 VND

1 VND = 0,174 MGA

Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:25:15 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 5,73

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 0.020000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.020000 Malagasy Ariary (MGA) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.020000 MGA (Malagasy Ariary) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MGA to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.020000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 0.020000 Malagasy Ariary ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.020000 MGA đến VND Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.020000 MGA = 0.11466 VND - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.020000 MGA = 0.114400 VND -0.012849 VND -0.224129 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.020000 MGA = 0.114526 VND +0.006312 VND +0.110350 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.020000 MGA = 0.114115 VND -0.020549 VND -0.358852 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.020000 MGA = 0.114837 VND +0.036091 VND +0.632536 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.020000 MGA = 0.114966 VND +0.006450 VND +0.112333 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.020000 MGA = 0.115091 VND +0.006264 VND +0.108971 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAVND
USD11.08571.27370.73250.00640.00020.0000
EUR0.921111.17320.67470.00590.00020.0000
GBP0.78510.852410.57510.00500.00020.0000
CAD1.36531.48221.738910.00870.00030.0001
JPY157.2625170.7326200.3053115.189510.03540.0062
MGA4,439.32774,819.57275,654.37333,251.659128.228810.1744
VND25,450.000027,629.887632,415.674718,641.2745161.83135.73291

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Vietnamese Dong = 5,73.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.