Saturday 27 April 2024
MGA đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Malagasy Ariary =
0,138 CFA Franc BCEAO
1 MGA = 0,138 XOF
1 XOF = 7,27 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ MGA to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.13763261 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.13780228 XOF | +0.00016967 XOF | +0.12327792 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.13921097 XOF | +0.00140869 XOF | +1.02225399 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.13953488 XOF | +0.00032391 XOF | +0.23267441 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.13953499 XOF | +0.00000012 XOF | +0.00008372 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.13974371 XOF | +0.00020872 XOF | +0.14958167 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.13974371 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.2550 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 7.2520 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 0.1379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến CFA Franc BCEAO = 0,138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.