Friday 03 May 2024
MKD đến STD - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Denar Macedonian =
360,73 São Tomé và Príncipe Dobra
1 MKD = 360,73 STD
1 STD = 0,00277 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 360,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MKD (Denar Macedonian) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ MKD to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 360.727594 STD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 358.462088 STD | -2.265506 STD | -0.628038 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 360.267828 STD | +1.805740 STD | +0.503746 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 360.141174 STD | -0.126654 STD | -0.035156 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 359.898357 STD | -0.242817 STD | -0.067423 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 359.898357 STD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 359.723478 STD | -0.174879 STD | -0.048591 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | STD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0174 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0000 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0000 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 2.6789 | 0.0074 |
MKD | 57.3838 | 61.5541 | 71.9291 | 41.8936 | 0.3733 | 1 | 0.0028 |
STD | 20,697.9810 | 22,202.1786 | 25,944.4071 | 15,110.7728 | 134.6429 | 360.6940 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến São Tomé và Príncipe Dobra = 360,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.