Wednesday 01 May 2024
1000 MVR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1000 Maldivian Rufiyaa =
37.903,20 Đồng Sudan
1 MVR = 37,90 SDG
1 SDG = 0,0264 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 37,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MVR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 37,904.231000 SDG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 37,928.714000 SDG | +0.024483 SDG | +0.064592 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 37,903.89000 SDG | -0.02482 SDG | -0.06545 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 37,903.364000 SDG | -0.000526 SDG | -0.001388 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 37,903.364000 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 37,903.582000 SDG | +0.000218 SDG | +0.000575 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 37,929.117000 SDG | +0.025535 SDG | +0.067368 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SDG | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0647 | 0.0017 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0606 | 0.0016 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0518 | 0.0014 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0891 | 0.0024 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 10.2150 | 0.2695 |
MVR | 15.4596 | 16.4964 | 19.3102 | 11.2187 | 0.0979 | 1 | 0.0264 |
SDG | 585.9999 | 625.3000 | 731.9601 | 425.2477 | 3.7108 | 37.9053 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng Sudan = 37,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.