Wednesday 15 May 2024
1000 MVR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Maldivian Rufiyaa =
242,59 Saudi Riyal
1 MVR = 0,243 SAR
1 SAR = 4,12 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MVR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 242.58996813 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 242.73983363 SAR | +0.00014987 SAR | +0.06177729 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 242.74584389 SAR | +0.00000601 SAR | +0.00247601 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 242.74478323 SAR | -0.00000106 SAR | -0.00043694 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 242.74219056 SAR | -0.00000259 SAR | -0.00106807 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 242.76358177 SAR | +0.00002139 SAR | +0.00881232 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 242.75155980 SAR | -0.00001202 SAR | -0.00495213 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | SAR | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0647 | 0.2666 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0597 | 0.2463 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0513 | 0.2116 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0883 | 0.3640 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 10.1164 | 41.7014 |
MVR | 15.4597 | 16.7369 | 19.4767 | 11.3240 | 0.0988 | 1 | 4.1222 |
SAR | 3.7504 | 4.0602 | 4.7249 | 2.7471 | 0.0240 | 0.2426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Saudi Riyal = 0,243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.