Wednesday 15 May 2024
1000 NIO đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Nicaraguan Córdoba =
0,0115 Vàng (troy ounce)
1 NIO = 0,0000115 XAU
1 XAU = 87.032,95 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NIO to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 0.01154894 XAU | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 0.01160385 XAU | +0.00000005 XAU | +0.47548091 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 0.01150328 XAU | -0.00000010 XAU | -0.86669496 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 0.01151286 XAU | +0.00000001 XAU | +0.08322842 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 0.01150293 XAU | -0.00000001 XAU | -0.08620797 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 0.01160580 XAU | +0.00000010 XAU | +0.89425034 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 0.01174305 XAU | +0.00000014 XAU | +1.18260738 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XAU | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0272 | 2,369.6682 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0251 | 2,188.4953 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0216 | 1,877.0379 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 3,231.9313 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 4.2414 | 369,253.5853 |
NIO | 36.7388 | 39.7802 | 46.3809 | 26.9371 | 0.2358 | 1 | 87,058.7844 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Vàng (troy ounce) = 0,0000115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.