Sunday 28 April 2024
1000 NIO đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1000 Nicaraguan Córdoba =
98,68 Rial Qatari
1 NIO = 0,0987 QAR
1 QAR = 10,13 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0987
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang QAR (Rial Qatari) ✅ NIO to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 98.683000 QAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 98.683000 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 99.064000 QAR | +0.000381 QAR | +0.386085 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 99.129000 QAR | +0.000065 QAR | +0.065614 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 99.204000 QAR | +0.000075 QAR | +0.075659 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 98.648000 QAR | -0.000556 QAR | -0.560461 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 99.122000 QAR | +0.000474 QAR | +0.480496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | QAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.2747 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.2562 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.2197 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.3752 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 42.8346 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 10.1064 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 0.0989 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rial Qatari = 0,0987.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.