Saturday 27 April 2024
1 SAR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Saudi Riyal =
0,487 Bungari Lev
1 SAR = 0,487 BGN
1 BGN = 2,05 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,487
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang BGN (Bungari Lev) ✅ SAR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 0.48727529 BGN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 0.48603216 BGN | -0.00124313 BGN | -0.25511828 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 0.48744084 BGN | +0.00140868 BGN | +0.28983233 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 0.48733133 BGN | -0.00010951 BGN | -0.02246597 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 0.48943673 BGN | +0.00210540 BGN | +0.43202580 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 0.48859163 BGN | -0.00084510 BGN | -0.17266828 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 0.48956109 BGN | +0.00096946 BGN | +0.19841911 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.2133 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.3641 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 41.5784 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.4859 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7463 | 0.0241 | 2.0579 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bungari Lev = 0,487.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.