Friday 03 May 2024
SAR đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
1 Saudi Riyal =
1.992,03 Guarani Paraguay
1 SAR = 1.992,03 PYG
1 PYG = 0,000502 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 1.992,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ SAR to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 1,992.03187251 PYG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 1,988.07157058 PYG | -3.96030193 PYG | -0.19880716 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 2,004.00801603 PYG | +15.93644546 PYG | +0.80160321 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 1,984.12698413 PYG | -19.88103191 PYG | -0.99206349 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 1,988.07157058 PYG | +3.94458645 PYG | +0.19880716 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 1,992.03187251 PYG | +3.96030193 PYG | +0.19920319 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 1,992.03187251 PYG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | SAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0001 | 0.2666 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0001 | 0.2486 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0001 | 0.2127 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.3652 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0205 | 40.9856 |
PYG | 7,495.6662 | 8,040.4036 | 9,395.6322 | 5,472.2878 | 48.7602 | 1 | 1,998.4654 |
SAR | 3.7507 | 4.0233 | 4.7014 | 2.7382 | 0.0244 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Guarani Paraguay = 1.992,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.